Có 3 kết quả:

定时 dìng shí ㄉㄧㄥˋ ㄕˊ定時 dìng shí ㄉㄧㄥˋ ㄕˊ定食 dìng shí ㄉㄧㄥˋ ㄕˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to fix a time
(2) fixed time
(3) timed (of explosive etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to fix a time
(2) fixed time
(3) timed (of explosive etc)

Bình luận 0

dìng shí ㄉㄧㄥˋ ㄕˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

set meal (esp. in a Japanese restaurant)

Bình luận 0